mirror of
https://github.com/libre-tube/LibreTube.git
synced 2024-12-16 23:30:29 +05:30
460 lines
34 KiB
XML
460 lines
34 KiB
XML
<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?>
|
|
<resources>
|
|
<string name="startpage">Trang Chủ</string>
|
|
<string name="subscriptions">Đăng kí</string>
|
|
<string name="library">Thư viện</string>
|
|
<string name="yes">Có</string>
|
|
<string name="search_hint">Tìm kiếm</string>
|
|
<string name="videos">Các video</string>
|
|
<string name="subscribe">Đăng kí</string>
|
|
<string name="unsubscribe">Hủy đăng kí</string>
|
|
<string name="share">Chia sẻ</string>
|
|
<string name="download">Tải xuống</string>
|
|
<string name="save">Lưu</string>
|
|
<string name="username">Tên đăng nhập</string>
|
|
<string name="password">Mật khẩu</string>
|
|
<string name="register">Đăng kí</string>
|
|
<string name="logout">Đăng xuất</string>
|
|
<string name="cancel">Hủy</string>
|
|
<string name="already_logged_in">Đã đăng nhập vào rồi. Bạn có thể đăng xuất khỏi tài khoản của mình.</string>
|
|
<string name="region">Vị trí</string>
|
|
<string name="login_register">Đăng nhập/đăng kí</string>
|
|
<string name="importsuccess">Đã đăng kí</string>
|
|
<string name="instances">Chọn một instance…</string>
|
|
<string name="customInstance">Instance tùy biến</string>
|
|
<string name="import_from_yt">Nhập các đăng ký</string>
|
|
<string name="import_from_yt_summary">Từ YouTube hay NewPipe</string>
|
|
<string name="app_theme">Chủ đề</string>
|
|
<string name="cannotDownload">Không thể tải xuống luồng này.</string>
|
|
<string name="unknown_error">Lỗi mạng.</string>
|
|
<string name="error">Đã xảy ra lỗi.</string>
|
|
<string name="empty">Bạn phải nhập tên đăng nhập và mật khẩu.</string>
|
|
<string name="defres">Độ phân giải mặc định của Video</string>
|
|
<string name="grid">Cột lưới</string>
|
|
<string name="emptyList">Không có gì ở đây.</string>
|
|
<string name="deletePlaylist">Xóa danh sách phát</string>
|
|
<string name="areYouSure">Chắc chắn xóa danh sách phát này\?</string>
|
|
<string name="createPlaylist">Tạo danh sách phát</string>
|
|
<string name="about">Giới thiệu</string>
|
|
<string name="fail">Thất bại :(</string>
|
|
<string name="emptyPlaylistName">Tên danh sách phát không được để trống</string>
|
|
<string name="location">Khu vực</string>
|
|
<string name="settings">Cài đặt</string>
|
|
<string name="subscribers">%1$s người đăng kí</string>
|
|
<string name="changeLanguage">Ngôn ngữ</string>
|
|
<string name="systemLanguage">Ngôn ngữ hệ thống</string>
|
|
<string name="instance">Thực thể</string>
|
|
<string name="videoCount">%1$d các video</string>
|
|
<string name="website">Website</string>
|
|
<string name="noInternet">Kết nối với mạng trước.</string>
|
|
<string name="retry">Thử lại</string>
|
|
<string name="comments">Bình luận</string>
|
|
<string name="channels">Kênh</string>
|
|
<string name="all">Tất cả</string>
|
|
<string name="playlists">Danh sách phát</string>
|
|
<string name="okay">OK</string>
|
|
<string name="history">Video đã xem</string>
|
|
<string name="search_history">Tìm video đã xem</string>
|
|
<string name="clear_history">Xóa lịch sử</string>
|
|
<string name="music_songs">Bài hát trên YT Music</string>
|
|
<string name="music_videos">Videos ca nhạc trên YT Music</string>
|
|
<string name="music_albums">Albums ca nhạc trên YT Music</string>
|
|
<string name="music_playlists">Danh sách nhạc trên YT Music</string>
|
|
<string name="sponsorblock">Chặn Nhà tài trợ</string>
|
|
<string name="segment_skipped">Đã bỏ qua phân đoạn</string>
|
|
<string name="category_sponsor">Nhà tài trợ</string>
|
|
<string name="category_selfpromo">Không trả tiền/Tự quảng cáo</string>
|
|
<string name="category_interaction">Nhắc nhở tương tác</string>
|
|
<string name="category_intro">Gián đoạn/Hoạt cảnh giới thiệu</string>
|
|
<string name="category_outro_description">Thông tin sau phần kết. Không phải cho kết luận với thông tin.</string>
|
|
<string name="license">Giấy phép</string>
|
|
<string name="color_accent">Nhấn</string>
|
|
<string name="color_blue">Xanh dương tươi</string>
|
|
<string name="color_yellow">Màu vàng yeeting</string>
|
|
<string name="color_green">Màu xanh lá vui vẻ</string>
|
|
<string name="color_red">Màu đỏ resting</string>
|
|
<string name="sponsorblock_notifications">Thông báo</string>
|
|
<string name="piped">Đường ống</string>
|
|
<string name="update_available">Phiên bản %1$s đã có sẵn</string>
|
|
<string name="downloads">Tải xuống</string>
|
|
<string name="appearance">Vẻ ngoài</string>
|
|
<string name="playback_speed">Tốc độ phát</string>
|
|
<string name="advanced">Nâng cao</string>
|
|
<string name="player">Trình phát</string>
|
|
<string name="appearance_summary">Tinh chỉnh ứng dụng theo ý thích của bạn.</string>
|
|
<string name="advanced_summary">Tải xuống và đặt lại</string>
|
|
<string name="live">Trực tiếp</string>
|
|
<string name="defaultIcon">Mặc định</string>
|
|
<string name="dlisinprogress">Vui lòng đợi tải xong hết các bản hiện tại.</string>
|
|
<string name="notgmail">Điều này dành cho một tài khoản Piped.</string>
|
|
<string name="playlistCreated">Danh sách phát đã được tạo.</string>
|
|
<string name="playlistName">Tên danh sách phát</string>
|
|
<string name="systemDefault">Hệ thống</string>
|
|
<string name="success">Xong.</string>
|
|
<string name="addToPlaylist">Thêm vào danh sách phát</string>
|
|
<string name="customization">Tùy chỉnh</string>
|
|
<string name="sponsorblock_summary">Sử dụng API sponsor.ajay.app</string>
|
|
<string name="category_selfpromo_description">Tương tự như \"nhà tài trợ\" ngoại trừ không trả tiền hoặc tự quảng cáo. Điều này bao gồm các phần về hàng hóa, quyên góp hoặc thông tin về người mà họ đã cộng tác.</string>
|
|
<string name="category_interaction_description">Khi có một lời nhắc ngắn hãy thích, đăng ký hoặc theo dõi ở giữa nội dung. Nếu dài hoặc về một cái gì đó cụ thể, thay vào nên liệt vào dạng tự quảng cáo.</string>
|
|
<string name="category_outro">Thẻ kết thúc và tín dụng</string>
|
|
<string name="color_purple">Màu tím dễ chịu</string>
|
|
<string name="update_summary">Kiểm tra cập nhật mới</string>
|
|
<string name="app_uptodate">Đang chạy phiên bản mới nhất.</string>
|
|
<string name="instance_summary">Piped, đăng nhập và tài khoản</string>
|
|
<string name="invalid_url">Hãy nhập một URL mà hoạt đông được</string>
|
|
<string name="darkTheme">Tối</string>
|
|
<string name="lightTheme">Sáng</string>
|
|
<string name="category_filler_description">Dành cho các cảnh tiếp theo được thêm vào để bổ sung hoặc hài hước không bắt buộc để hiểu nội dung chính của video.</string>
|
|
<string name="category_music_offtopic">Âm nhạc: Phần không có nhạc</string>
|
|
<string name="category_filler">Filler Tangent / Trò đùa</string>
|
|
<string name="category_preview">Xem trước/Tóm tắt</string>
|
|
<string name="category_preview_description">Đối với các phân đoạn nêu chi tiết nội dung trong tương lai mà không có thông tin bổ sung. Nếu nó bao gồm các clip chỉ xuất hiện ở đây, thì rất có thể đây là danh mục sai.</string>
|
|
<string name="material_you">Tài liệu bạn</string>
|
|
<string name="app_icon">Biểu tượng</string>
|
|
<string name="enabled">Kích hoạt</string>
|
|
<string name="disabled">Tắt</string>
|
|
<string name="playOnBackground">Chơi trong nền</string>
|
|
<string name="update_available_text">Đã có cập nhật mới. Nhấp để mở trang phát hành GitHub.</string>
|
|
<string name="addInstance">Thêm sever</string>
|
|
<string name="version">Phiên bản %1$s</string>
|
|
<string name="buffering_goal_summary">Số giây video được tải trước ở mức tối đa.</string>
|
|
<string name="login">Đăng nhập</string>
|
|
<string name="registered">Đã đăng kí. Giờ bạn có thể đăng kí kênh.</string>
|
|
<string name="loggedIn">Đã đăng nhập.</string>
|
|
<string name="loggedout">Đã đăng xuất.</string>
|
|
<string name="downloadfailed">Tải xuống thất bại.</string>
|
|
<string name="server_error">Có vẻ có một sự cố với máy chủ đã chọn. Hãy thử một thực thể khác.</string>
|
|
<string name="category_segments">Các phân đoạn</string>
|
|
<string name="category_sponsor_description">Quảng cáo có trả tiền, giới thiệu có trả tiền và quảng cáo trực tiếp. Không phải để tự quảng cáo hoặc gửi lời cảm ơn miễn phí tới các hoạt động chính nghĩa / người sáng tạo / trang web / sản phẩm mà họ thích.</string>
|
|
<string name="category_intro_description">Khoảng thời gian không có chứa nội dung của video. Có thể là tạm dừng, khung tĩnh, hoạt ảnh lặp lại. Không nên được sử dụng cho các phân cảnh chuyển có chứa thông tin.</string>
|
|
<string name="category_music_offtopic_description">Chỉ sử dụng cho các video ca nhạc. Nó phải bao gồm các phần của video không phải là một phần của bản phối chính thức. Chung quy lại, video phải giống với Spotify hoặc bất kỳ phiên bản phối nào khác càng giống càng tốt, hoặc giảm nói chuyện hoặc các yếu tố gây xao nhãng khác.</string>
|
|
<string name="buffering_goal">Tải trước</string>
|
|
<string name="shareTo">Chia sẻ URL tới</string>
|
|
<string name="legacyIcon">Di sản thất lạc</string>
|
|
<string name="gradientIcon">Gradient</string>
|
|
<string name="flameIcon">Ngọn lửa bay</string>
|
|
<string name="instance_api_url">URL tới API thực thể</string>
|
|
<string name="clear_customInstances">Xóa instance tùy chỉnh</string>
|
|
<string name="fireIcon">Ngọn lửa thời thượng</string>
|
|
<string name="empty_instance">Điền tên và URL API.</string>
|
|
<string name="related_streams_summary">Hiển thị các luồng tương tự cùng với nội dung bạn xem.</string>
|
|
<string name="torchIcon">Ngọn đuốc thời thượng</string>
|
|
<string name="shapedIcon">Hình dạng ngớ ngẩn</string>
|
|
<string name="customInstance_summary">Thêm…</string>
|
|
<string name="birdIcon">Chim cách điệu</string>
|
|
<string name="instance_name">Tên thực thể</string>
|
|
<string name="related_streams">Các nội dung liên quan</string>
|
|
<string name="playerVideoFormat">Định dạng video cho trình phát</string>
|
|
<string name="reset">Khôi phục mặc định</string>
|
|
<string name="reset_message">Đăng xuất bạn ra và đặt lại\?</string>
|
|
<string name="no_audio">Không có âm thanh</string>
|
|
<string name="no_video">Không có video</string>
|
|
<string name="audio">Âm thanh</string>
|
|
<string name="video">Video</string>
|
|
<string name="downloading">Đang tải xuống…</string>
|
|
<string name="player_autoplay">Tự động phát</string>
|
|
<string name="instance_frontend_url">URL dẫn đến instance frontend</string>
|
|
<string name="quality">Chất lượng</string>
|
|
<string name="behavior">Hành vi</string>
|
|
<string name="player_summary">Mặc định và hành vi</string>
|
|
<string name="seek_increment">Tua nhanh thêm</string>
|
|
<string name="pauseOnScreenOff">Tự động tạm ngừng</string>
|
|
<string name="pauseOnScreenOff_summary">Tạm ngừng phát lại khi màn hình tắt.</string>
|
|
<string name="autoplay_summary">Tự động phát video tiếp theo khi video hiện tại kết thúc.</string>
|
|
<string name="clonePlaylist">Nhân bản danh sách phát</string>
|
|
<string name="deleteAccount">Xóa tài khoản</string>
|
|
<string name="deleteAccount_summary">Xóa tài khoản Piped của bạn</string>
|
|
<string name="account">Tài khoản</string>
|
|
<string name="restore">Khôi phục</string>
|
|
<string name="turnInternetOn">Vui lòng bật Wi-Fi hoặc dữ liệu di động để kết nối Internet.</string>
|
|
<string name="open">Mở…</string>
|
|
<string name="default_subtitle_language">Ngôn ngữ phụ đề</string>
|
|
<string name="require_restart">Yêu cầu khởi động lại ứng dụng</string>
|
|
<string name="irreversible">Bạn chắc chứ\? Không hoàn tác lại được đâu!</string>
|
|
<string name="history_empty">Không có lịch sử.</string>
|
|
<string name="notifications">Thông báo</string>
|
|
<string name="notify_new_streams">Hiển thị thông báo cho luồng mới</string>
|
|
<string name="notify_new_streams_summary">Hiển thị thông báo cho các luồng mới từ những người sáng tạo mà bạn theo dõi.</string>
|
|
<string name="checking_frequency">Kiểm tra mỗi…</string>
|
|
<string name="most_recent">Mới nhất</string>
|
|
<string name="least_recent">Cũ nhất</string>
|
|
<string name="least_views">Ít lượt xem nhất</string>
|
|
<string name="most_views">Nhiều lượt xem nhất</string>
|
|
<string name="require_restart_message">Khởi động lại ứng dụng để áp dụng các thay đổi.</string>
|
|
<string name="general_summary">Ngôn ngữ và vùng</string>
|
|
<string name="required_network">Yêu cầu kết nối mạng</string>
|
|
<string name="network_all">Tất cả</string>
|
|
<string name="landscape">Ngang</string>
|
|
<string name="watch_history">Lịch sử xem</string>
|
|
<string name="watch_positions">Nhớ vị trí</string>
|
|
<string name="auth_instance">Instance được xác minh</string>
|
|
<string name="auth_instances">Chọn instance đã được xác minh</string>
|
|
<string name="github">Github</string>
|
|
<string name="fullscreen_orientation">Hướng toàn màn hình</string>
|
|
<string name="aspect_ratio">Tỷ lệ khung hình video</string>
|
|
<string name="auto_rotation">Tự động xoay</string>
|
|
<string name="portrait">Dọc</string>
|
|
<string name="chapters">Phân đoạn</string>
|
|
<string name="pure_theme">Theme thuần túy</string>
|
|
<string name="pure_theme_summary">Theme trắng/đen thuần túy</string>
|
|
<string name="no_player_found">Không tìm thấy trình phát bên ngoài. Hãy chắc chắn rằng bạn đã cài đặt một cái.</string>
|
|
<string name="data_saver_mode">Chế độ tiết kiệm dữ liệu</string>
|
|
<string name="data_saver_mode_summary">Bỏ qua hình thu nhỏ và các hình ảnh khác.</string>
|
|
<string name="search_history_summary">Nhớ hoạt động tìm kiếm</string>
|
|
<string name="watch_history_summary">Theo dõi các video đã xem cục bộ</string>
|
|
<string name="history_summary">Lịch sử xem và tìm kiếm</string>
|
|
<string name="watch_positions_title">Nhớ vị trí phát lại</string>
|
|
<string name="open_copied">Mở</string>
|
|
<string name="audio_video">Âm thanh và video</string>
|
|
<string name="autoRotatePlayer_summary">Phát toàn màn hình khi thiết bị xoay.</string>
|
|
<string name="watch_positions_summary">Tiếp tục từ vị trí phát lại cuối cùng</string>
|
|
<string name="navLabelVisibility">Hiển thị nhãn</string>
|
|
<string name="always">Luôn luôn</string>
|
|
<string name="selected">Được chọn</string>
|
|
<string name="never">Không</string>
|
|
<string name="autoRotatePlayer">Tự động toàn màn hình</string>
|
|
<string name="reset_watch_positions">Cài đặt lại</string>
|
|
<string name="system_caption_style">Kiểu phụ đề hệ thống</string>
|
|
<string name="captions">Phụ đề</string>
|
|
<string name="none">Không</string>
|
|
<string name="general">Chung</string>
|
|
<string name="playingOnBackground">Đang phát trên nền…</string>
|
|
<string name="caption_settings">Phụ đề</string>
|
|
<string name="playerAudioFormat">Tự động định dạng cho trình phát</string>
|
|
<string name="playerAudioQuality">Chất lượng âm thanh</string>
|
|
<string name="best_quality">Tốt nhất</string>
|
|
<string name="worst_quality">Dở nhất</string>
|
|
<string name="new_videos_badge">Chỉ báo cho video mới</string>
|
|
<string name="new_videos_badge_summary">Hiển thị huy hiệu với số lượng video mới nếu có.</string>
|
|
<string name="wifi">Wi-Fi</string>
|
|
<string name="network_metered">Tính cước</string>
|
|
<string name="skip_segment">Bỏ qua phân đoạn</string>
|
|
<string name="sb_skip_manual">Bỏ qua thủ công</string>
|
|
<string name="sb_skip_manual_summary">Đừng tự động bỏ qua các phân đoạn, hãy luôn nhắc trước đó.</string>
|
|
<string name="download_channel_description">Hiển thị thông báo khi tải xuống phương tiện.</string>
|
|
<string name="background_channel_name">Chế độ background</string>
|
|
<string name="background_channel_description">Hiển thị thông báo với các nút để điều khiển trình phát âm thanh.</string>
|
|
<string name="push_channel_description">Hiển thị thông báo khi có luồng phát mới.</string>
|
|
<string name="push_channel_name">Nguồn cấp thông báo</string>
|
|
<string name="local_subscriptions">Đăng ký cục bộ</string>
|
|
<string name="preferences">Sở thích</string>
|
|
<string name="backup_customInstances">Thực thể tùy chỉnh</string>
|
|
<string name="save_feed">Tải nguồn cấp dữ liệu trong nền</string>
|
|
<string name="download_channel_name">Dịch vụ tải về</string>
|
|
<string name="no_subtitles_available">Không có phụ đề</string>
|
|
<string name="repeat_mode_current">Hiện tại</string>
|
|
<string name="save_feed_summary">Tải nguồn cấp dữ liệu đăng ký ở chế độ nền và ngăn nó tự động làm mới.</string>
|
|
<string name="break_reminder_time">Vài phút trước khi được nhắc nhở</string>
|
|
<string name="legacy_subscriptions">Chế độ xem trang đăng ký cổ điển</string>
|
|
<string name="device_info">Thông tin thiết bị</string>
|
|
<string name="translate">Bản dịch</string>
|
|
<string name="no_search_result">Không có kết quả.</string>
|
|
<string name="error_occurred">Lỗi</string>
|
|
<string name="share_with_time">Chia sẻ với thời gian</string>
|
|
<string name="add_to_queue">Thêm vào hàng đợi</string>
|
|
<string name="repeat_mode">Chế độ lặp lại</string>
|
|
<string name="resize_mode_fit">Vừa</string>
|
|
<string name="resize_mode_fill">Đầy</string>
|
|
<string name="resize_mode_zoom">Phóng to</string>
|
|
<string name="repeat_mode_none">Không</string>
|
|
<string name="maximum_image_cache">Kích thước bộ nhớ đệm hình ảnh tối đa</string>
|
|
<string name="auth_instance_summary">Dùng một yêu cầu khác cho cuộc gọi được xác minh.</string>
|
|
<string name="network_wifi">Chỉ trên Wi-Fi</string>
|
|
<string name="copied">Đã sao chép</string>
|
|
<string name="export_subscriptions">Xuất các đăng ký</string>
|
|
<string name="skip_buttons">Nút bỏ qua</string>
|
|
<string name="skip_buttons_summary">Hiện nút để bỏ qua đến video tiếp hoặc trước đó.</string>
|
|
<string name="history_size">Dung lượng lịch sử tối đa</string>
|
|
<string name="unlimited">Không giới hạn</string>
|
|
<string name="background_mode">Chế độ nền</string>
|
|
<string name="misc">Nhiều hơn</string>
|
|
<string name="take_a_break">Đến lúc nghỉ ngơi</string>
|
|
<string name="yt_shorts">Những đoạn ngắn</string>
|
|
<string name="backup_restore">Sao lưu & phục hồi</string>
|
|
<string name="backup">Sao lưu</string>
|
|
<string name="picture_in_picture">Hình-trong-Hình</string>
|
|
<string name="player_resize_mode">Chế độ thay đổi kích thước</string>
|
|
<string name="copied_to_clipboard">Sao chép vào clipboard</string>
|
|
<string name="audio_video_summary">Chất lượng và định dạng</string>
|
|
<string name="delete">Xóa khỏi tải xuống</string>
|
|
<string name="renamePlaylist">Đổi tên playlist</string>
|
|
<string name="mobile_data">Dữ liệu di động</string>
|
|
<string name="play_next">Tiếp theo</string>
|
|
<string name="navigation_bar">Thanh điều hướng</string>
|
|
<string name="change_region">Xu hướng dường như không khả dụng cho khu vực hiện tại. Vui lòng chọn một cái khác trong cài đặt.</string>
|
|
<string name="hls_instead_of_dash">Dùng HLS</string>
|
|
<string name="hls_instead_of_dash_summary">Dùng HLS thay cho DASH (chậm hơn, không khuyến khích)</string>
|
|
<string name="playlistCloned">Danh sách phát đã được sao chép</string>
|
|
<string name="confirm_unsubscribe">Bạn thực sự muốn hủy đăng kí %1$s\?</string>
|
|
<string name="confirm_unsubscribing">Xác nhận hủy đăng kí</string>
|
|
<string name="confirm_unsubscribing_summary">Hiện hộp thoại xác nhận trước khi hủy đăng kí.</string>
|
|
<string name="play_all">Phát tất cả</string>
|
|
<string name="queue">Hàng đợi</string>
|
|
<string name="time">Thời lượng</string>
|
|
<string name="start_time">Thời điểm bắt đầu</string>
|
|
<string name="end_time">Thời điểm kết thúc</string>
|
|
<string name="notification_time">Hạn chế thời gian thông báo</string>
|
|
<string name="notification_time_summary">Giới hạn khoảng thời gian hiển thị thông báo luồng.</string>
|
|
<string name="playback_pitch">Cao độ</string>
|
|
<string name="time_code">Mã thời gian (số giây)</string>
|
|
<string name="navbar_order">Thứ tự</string>
|
|
<string name="layout">Bố cục</string>
|
|
<string name="alternative_player_layout">Bố cục thay thế cho trình phát</string>
|
|
<string name="alternative_player_layout_summary">Hiển thị các video liên quan bên trên phần bình luận thay vì ở dưới.</string>
|
|
<string name="added_to_playlist">Đã thêm vào danh sách phát %1$s</string>
|
|
<string name="filename">Tên tệp</string>
|
|
<string name="invalid_filename">Tên tệp không hợp lệ!</string>
|
|
<string name="playlists_order">Thứ tự sắp xếp danh sách phát</string>
|
|
<string name="playlistNameReversed">Tên danh sách phát (đảo ngược)</string>
|
|
<string name="audio_track">Track âm thanh</string>
|
|
<string name="livestreams">Trực tiếp</string>
|
|
<string name="alternative_videos_layout">Bố cục thay thế cho videos</string>
|
|
<string name="defaultIconLight">Light mặc định</string>
|
|
<string name="auto_quality">Tự động</string>
|
|
<string name="limit_to_runtime">Giới hạn thực thi</string>
|
|
<string name="trends">Xu hướng</string>
|
|
<string name="featured">Tính năng</string>
|
|
<string name="trending">Xu hướng hiện tại</string>
|
|
<string name="queue_insert_related_videos">Chèn thêm các video liên quan</string>
|
|
<string name="bookmarks">Đánh dấu trang</string>
|
|
<string name="clear_bookmarks">Xóa tất cả bookmark</string>
|
|
<string name="local_playlists">Danh sách phát cục bộ</string>
|
|
<string name="brightness">Độ sáng</string>
|
|
<string name="volume">Âm lượng</string>
|
|
<string name="auto">Tự động</string>
|
|
<string name="defaults">Mặc định</string>
|
|
<string name="swipe_controls">Điều khiển vuốt</string>
|
|
<string name="swipe_controls_summary">Sử dụng thao tác vuốt để điều chỉnh độ sáng và âm lượng.</string>
|
|
<string name="bookmark">Đánh dấu trang</string>
|
|
<string name="download_paused">Đã tạm dừng tải xuống</string>
|
|
<string name="download_completed">Tải xuống hoàn tất</string>
|
|
<string name="concurrent_downloads">Tải xuống đồng thời tối đa</string>
|
|
<string name="no_subtitle">Không có phụ đề</string>
|
|
<string name="concurrent_downloads_limit_reached">Đã đạt đến giới hạn tải xuống đồng thời.</string>
|
|
<string name="pause">Tạm ngừng</string>
|
|
<string name="pinch_control">Kiểm soát chụm</string>
|
|
<string name="replies">Phản hồi</string>
|
|
<string name="uploaderAndVideoCount">%1$s • %2$d video</string>
|
|
<string name="subscriberAndVideoCounts">%1$s người đăng kí • %2$d videos</string>
|
|
<string name="trending_views">%1$s • %2$s lượt xem • %3$s</string>
|
|
<string name="normal_views">%1$s lượt xem%2$s</string>
|
|
<string name="unknown">Không xác định</string>
|
|
<string name="resume">Tiếp tục</string>
|
|
<string name="unsupported_file_format">Định dạng tệp tin không hỗ trợ: %1$s</string>
|
|
<string name="pinch_control_summary">Sử dụng cử chỉ chụm để phóng to/thu nhỏ.</string>
|
|
<string name="pop_up">Pop-up</string>
|
|
<string name="comments_disabled">Bình luận đã bị tắt bởi người tải lên.</string>
|
|
<string name="no_comments_available">Video này không có bình luận nào.</string>
|
|
<string name="theme_monochrome">Đơn sắc tối giản</string>
|
|
<string name="captions_size">Kích thước phụ đề</string>
|
|
<string name="double_tap_seek">Nhấn đúp để tua</string>
|
|
<string name="double_tap_seek_summary">Nhấn hai lần ở bên trái hoặc bên phải để tua lại hoặc chuyển tiếp vị trí trình phát.</string>
|
|
<string name="auto_fullscreen_shorts">Tự động toàn màn hình trên các video ngắn</string>
|
|
<string name="visible">Hiển thị trong thanh tua</string>
|
|
<string name="show_search_suggestions">Hiển thị gợi ý tìm kiếm</string>
|
|
<string name="chapters_videoHighlight">Video nổi bật</string>
|
|
<string name="automatic">Tự động</string>
|
|
<string name="play_automatically_summary">Bắt đầu phát video tự động khi chọn</string>
|
|
<string name="invalid_color">Đã nhập giá trị màu không hợp lệ!</string>
|
|
<string name="color">Màu sắc</string>
|
|
<string name="enter_hex_value">Nhập giá trị màu Hex</string>
|
|
<string name="fallback_piped_proxy">Dự phòng cho proxy Piped</string>
|
|
<string name="fallback_piped_proxy_desc">Tải video qua proxy nếu kết nối trực tiếp với YouTube không hoạt động đối với video hiện tại (tăng thời gian tải ban đầu). Nếu bị tắt, nội dung âm nhạc trên YouTube có thể sẽ không phát do các hạn chế của YouTube.</string>
|
|
<string name="choose_instance_long">Vui lòng chọn một phiên bản Piped để sử dụng từ bên dưới. Phiên bản Piped sẽ đóng vai trò trung gian giữa bạn và YouTube. Các phiên bản này được đặt tại các vị trí thực tế khác nhau - được biểu thị bằng (các) cờ quốc gia của chúng. Các trường hợp gần bạn hơn về mặt vật lý có khả năng nhanh hơn các trường hợp không ở gần bạn. Bạn có thể thay đổi phiên bản bạn sử dụng trong phần cài đặt bất kỳ lúc nào.</string>
|
|
<string name="off">Tắt</string>
|
|
<string name="fullscreen_gestures">Cử chỉ vào/thoát toàn màn hình</string>
|
|
<string name="alternative_pip_controls_summary">Chỉ hiển thị âm thanh và bỏ qua các điều khiển trong PiP thay vì chuyển tiếp và tua lại</string>
|
|
<string name="disable_proxy">Vô hiệu hóa proxy Piped</string>
|
|
<string name="home_tab_content">Nội dung thẻ trang chủ</string>
|
|
<string name="audio_only_mode_summary">Biến LibreTube thành một trình phát nhạc.</string>
|
|
<string name="custom_playback_speed">Tốc độ tùy chỉnh</string>
|
|
<string name="custom_playback_speed_summary">Sử dụng tốc độ phát lại khác với tốc độ của trình phát bình thường.</string>
|
|
<string name="sb_custom_colors">Tùy chỉnh màu phân đoạn</string>
|
|
<string name="app_backup">Sao lưu Ứng dụng</string>
|
|
<string name="sleep_timer">Hẹn giờ ngủ</string>
|
|
<string name="autoplay_countdown">Đếm ngược tự động phát</string>
|
|
<string name="autoplay_countdown_summary">Hiển thị đếm ngược 5 giây trước khi tự động phát video tiếp theo.</string>
|
|
<string name="jumped_to_highlight">Đã chuyển đến Video nổi bật</string>
|
|
<string name="category_highlight_description">Có thể là tiêu đề được quảng cáo, hình thu nhỏ hoặc phần thú vị nhất của video. Bạn có thể bỏ qua nó bằng cách nhấn vào nó trong phần chương.</string>
|
|
<string name="category_highlight">Hiển thị video nổi bật</string>
|
|
<string name="sb_color_enable">Bật/tắt các phân đoạn màu tùy chỉnh cho các phân đoạn Khóa Nhà tài trợ.</string>
|
|
<string name="pause_on_quit">Tạm dừng khi thoát</string>
|
|
<string name="audio_only_mode">Chế độ chỉ âm thanh</string>
|
|
<string name="play_automatically">Phát tự động</string>
|
|
<string name="continue_watching">Tiếp tục xem</string>
|
|
<string name="backup_restore_summary">Nhập & xuất đăng ký, danh sách phát, …</string>
|
|
<string name="privacy_alert">Cảnh báo về quyền riêng tư</string>
|
|
<string name="original_or_main_audio_track">bản gốc hoặc chính</string>
|
|
<string name="default_or_unknown_audio_track">mặc định hoặc không xác định</string>
|
|
<string name="mark_as_unwatched">Đánh dấu là chưa xem</string>
|
|
<string name="duration">Thời lượng</string>
|
|
<string name="duration_reversed">Thời lượng (đảo ngược)</string>
|
|
<string name="unlimited_search_history">Lịch sử tìm kiếm không giới hạn</string>
|
|
<plurals name="months_ago">
|
|
<item quantity="other">%d tháng trước</item>
|
|
</plurals>
|
|
<plurals name="years_ago">
|
|
<item quantity="other">%d năm trước</item>
|
|
</plurals>
|
|
<string name="import_subscriptions_from">Nhập đăng ký từ</string>
|
|
<string name="export_subscriptions_to">Xuất đăng ký sang</string>
|
|
<string name="rewind">Tua lại</string>
|
|
<string name="forward">Phía trước</string>
|
|
<string name="playing_next">Phát kế tiếp trong %1$s</string>
|
|
<string name="failed_fetching_instances">Không thể tìm nạp các thực thể có sẵn.</string>
|
|
<string name="hide_watched_from_feed">Ẩn các video đã xem khỏi nguồn cấp dữ liệu</string>
|
|
<string name="shuffle">Xáo trộn</string>
|
|
<string name="stop">Dừng</string>
|
|
<string name="show_stream_thumbnails">Hiển thị hình thu nhỏ của luồng</string>
|
|
<string name="show_stream_thumbnails_summary">Hiển thị hình thu nhỏ của luồng mới. Kích hoạt tính năng này sẽ tiêu tốn thêm dữ liệu.</string>
|
|
<string name="all_caught_up_summary">Bạn đã xem tất cả các video mới</string>
|
|
<string name="import_playlists">Nhập danh sách phát</string>
|
|
<string name="export_playlists">Xuất danh sách phát</string>
|
|
<string name="exportsuccess">Đã xuất.</string>
|
|
<string name="proceed">Tiếp tục</string>
|
|
<string name="play_latest_videos">Phát video mới nhất</string>
|
|
<string name="username_email">Tiếp tục với một địa chỉ e-mail không được khuyến nghị\?</string>
|
|
<string name="playlistUrl">URL danh sách phát</string>
|
|
<string name="color_violet">Tím linh hoạt</string>
|
|
<string name="mark_as_watched">Đánh dấu là đã xem</string>
|
|
<string name="skip_silence">Bỏ qua khoảng lặng</string>
|
|
<string name="help">Giúp đỡ</string>
|
|
<string name="disable_proxy_summary">Tải video và hình ảnh trực tiếp từ máy chủ của YouTube. Chỉ bật tùy chọn nếu bạn vẫn sử dụng VPN!</string>
|
|
<string name="lbry_hls_summary">Sử dụng LBRY HLS để phát trực tuyến nếu có.</string>
|
|
<string name="video_id">ID của video</string>
|
|
<string name="shorts_notifications">Thông báo cho các đoạn ngắn</string>
|
|
<string name="creation_date">Ngày tạo</string>
|
|
<string name="alphabetic">Theo chữ cái</string>
|
|
<string name="alphabetic_reversed">Theo chữ cái (ngược lên)</string>
|
|
<string name="creation_date_reversed">Ngày tạo (đảo ngược)</string>
|
|
<string name="welcome">Chào mừng đến với LibreTube</string>
|
|
<string name="choose_instance">Vui lòng chọn một thực thể đầu tiên!</string>
|
|
<plurals name="channel_new_streams">
|
|
<item quantity="other">%d luồng mới</item>
|
|
</plurals>
|
|
<string name="audio_player">Máy nghe nhạc</string>
|
|
<string name="hide_watched_from_feed_summary">Không hiển thị video đã xem hơn 90% trong thẻ đăng ký.</string>
|
|
<string name="nothing_selected">Không chọn gì!</string>
|
|
<string name="add_to_bookmarks">Thêm vào dấu trang</string>
|
|
<string name="remove_bookmark">Xóa dấu trang</string>
|
|
<string name="alternative_pip_controls">Các điều khiển PiP thay thế</string>
|
|
<string name="stats_for_nerds">Số liệu thống kê cho mọt sách</string>
|
|
<string name="channel_groups">Nhóm kênh</string>
|
|
<string name="new_group">Mới</string>
|
|
<string name="group_name">Tên nhóm</string>
|
|
<string name="edit_group">Chỉnh sửa nhóm</string>
|
|
<string name="go_to_video">Đi đến video</string>
|
|
<string name="manual">Thủ công</string>
|
|
<string name="unknown_audio_language">Ngôn ngữ âm thanh không xác định</string>
|
|
<string name="unknown_audio_track_type">Loại luồng âm thanh không xác định</string>
|
|
<string name="dubbed_audio_track">lồng tiếng</string>
|
|
<string name="descriptive_audio_track">mô tả</string>
|
|
<string name="unknown_or_no_audio">không xác định hoặc không có âm thanh</string>
|
|
<string name="category">Loại</string>
|
|
<string name="change_playlist_description">Thay đổi mô tả danh sách phát</string>
|
|
<string name="playlist_description">Mô tả danh sách phát</string>
|
|
<string name="emptyPlaylistDescription">Không thể bỏ trống mô tả danh sách phát</string>
|
|
<string name="all_caught_up">Bạn đã hoàn thành tất cả</string>
|
|
<string name="import_playlists_from">Nhập danh sách phát từ</string>
|
|
<string name="export_playlists_to">Xuất danh sách phát sang</string>
|
|
</resources> |